KẾT QUẢ HỌC TẬP

Sinh viên: Hoàng Duy Hưng

Mã số: 22028293

Lớp quản lý: QH-2022-I/CQ-CS1

HỌC KỲ 1 - 2024-2025, MÃ HỌC KỲ 241
STT MÃ MH MÔN HỌC SỐ TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4 Chi tiết
1 PES1020 Bóng rổ 1 1 Đạt
2 INT2041 Tương tác người máy 3 4 D 1
3 INT3121 Các chuyên đề trong Khoa học máy tính 3 8.4 B+ 3.5
4 INT3230 Mật mã và an toàn thông tin 4 9 A+ 4
5 INT3103 Tối ưu hóa 3 9 A+ 4
HỌC KỲ 2 - 2023-2024, MÃ HỌC KỲ 232
STT MÃ MH MÔN HỌC SỐ TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4 Chi tiết
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 8.2 B+ 3.5
2 ELT2035 TÍn hiệu và hệ thống 3 8.1 B+ 3.5
3 FLF1108 Tiếng Anh B2 5 7 B 3
4 INT2208 Công nghệ phần mềm 3 7.7 B 3
5 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 7.6 B 3
9 INT2213 Mạng máy tính 4 7 B 3
10 INT1008 Kinh tế chính trị trị Mác – Lênin 2 7.5 B 3
12 UET1002 Kỹ năng khởi nghiệp 2 8.5 A 3.7
13 INT2044E Lý thuyết thông tin 3 7.5 B 3
HỌC KỲ 1 - 2022-2023, MÃ HỌC KỲ 221
STT MÃ MH MÔN HỌC SỐ TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4 Chi tiết
1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 8.5 A 3.7
2 2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 8.6 A 3.7
3 INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 6.8 C+ 2.5
4 INT2212 Kiến trúc máy tính 4 7.5 B 3
HỌC KỲ 2 - 2022-2023, MÃ HỌC KỲ 222
STT MÃ MH MÔN HỌC SỐ TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4 Chi tiết
1 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 7.8 B 3
2 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8.6 A 3.7
3 INT1050 Toán rời rạc 4 8.5 A+ 4
4 MAT1042 Giải tích 2 4 6.8 C+ 2.5
4 INT2215 Lập trình nâng cao 4 7.5 B 3
7 EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 8 B+ 3.5
5 PHI1006 Triết học Mác – Lênin 3 7.5 B 3
HỌC KỲ 1 - 2022-2023, MÃ HỌC KỲ 221
STT MÃ MH MÔN HỌC SỐ TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4 Chi tiết
1 FLT107 Tiếng Anh B1 5 0.2 F 0
2 MAT1093 Đại số 4 7.4 B 3
6 EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 6.8 C+ 2.5
3 MAT1094 Giải tích 1 4 7.8 B 3
4 INT1008 Nhập môn lập trình 3 7.9 B 3
4 INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin 3 6.9 C 2

Tổng tín chỉ: 97

Điểm trung bình tích lũy: 92

Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 3.11